请输入您要查询的越南语单词:
单词
da rắn lột
释义
da rắn lột
蛇蜕 <中药指蛇蜕下来的皮, 管状薄膜, 半透明, 有光泽, 用来治惊风、抽搐、癫痫等。>
随便看
tôi trung
tôi tớ
tôi đòi
tô khoán
tô không
tô khống
tô kim
Tô-ki-ô
tô-lu-en
tô lên
tô lại
tô lịch
tôm
tôm bể
tôm con
tôm càng xanh
tôm hùm
tôm khô
tôm kẹt
tôm nhỏ
tôm nõn
tôm rim
tôm rồng
tôm tép
tô muối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:32:08