请输入您要查询的越南语单词:
单词
ít dùng đến
释义
ít dùng đến
犄角旮旯儿 <不常用的; 不重要的。>
Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
他把犄角旮旯的词从他的字典中删去。
随便看
bèo tây
bèo tía
bèo tấm
bèo ván
bè phái
bè tre
bè trúc
bè đảng
bé
bé bé
bé bỏng
bé chẳng vin cả gẫy cành
Béc-lin
Béc-nơ
bé con
bé cái lầm
bé cái nhầm
bé cưng
bé dại
bé gái
bé gái mồ côi
bé gầy
bé miệng
bé mọn
bé mới sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:33:58