请输入您要查询的越南语单词:
单词
ít hôm
释义
ít hôm
不日 <要不了几天; 几天之内(限用于未来)。>
đoàn đại biểu ít hôm nữa là đến Bắc Kinh
代表团不日抵京。
随便看
chè đậu xanh
chè đặc
chè đỏ Kỳ Môn
ché
chém
chém bặp
chém cha
chém cây sống, trồng cây chết
chém giết
chém ngang lưng
chém quách
chém to kho mặn
chém trước tâu sau
chém đinh chặt sắt
chém đầu
chén
chén bát
chén chú chén anh
chén chúng
chén cơm
chén hà
chén hạt mít
chén kiểu
chén mắt trâu
chén mừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:29