请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôm bụng cười
释义
ôm bụng cười
捧腹 <捧着肚子, 形容大笑。>
làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
令人捧腹。
ôm bụng cười.
捧腹大笑。
随便看
vài cái
vài câu
vài dòng
vài hôm nữa
vài lần
vài lời
vài ngày nữa
vài xu
vàm
vàn
vàng
vàng anh
vàng bạc
vàng bạc châu báu
vàng bủng
vàng chanh
vàng chưa luyện
vàng cát
vàng cốm
vàng da
vàng diệp
vàng dây
vàng hoa
vàng hạt
vàng khè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:32:15