请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông cháu
释义
ông cháu
爷儿 <长辈男子和男女晚辈的合称, 如父亲和子女, 叔父和侄子、侄女、祖父和孙子、孙子(后面常带数量词)。>
爷儿们 <长辈男子和晚辈男子合称。>
随便看
đại nhạc hội
đại nhục
đại niên
đại náo
đại não
đại nạn
đại nạn không chết
đại nội
đại phong
đại phong tử
đại phu
đại phàm
đại pháo
đại phú
đại phương
đại phản
đại phủ
đại quan
đại quy mô
đại quyết
đại quyền
đại quân
đại soái
đại suý
đại suất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:12:28