请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông cháu
释义
ông cháu
爷儿 <长辈男子和男女晚辈的合称, 如父亲和子女, 叔父和侄子、侄女、祖父和孙子、孙子(后面常带数量词)。>
爷儿们 <长辈男子和晚辈男子合称。>
随便看
xe hàng lưu động
xe hành khách
xe hơi công cộng
xe hồng thập tự
xe jíp
xe khách
xe kiệu
xe kéo
xe kéo pháo
xe kéo tay
xe kết hoa
xe loan
xe lu
xe lăn
xe lăn đường
xe lội bùn
xe lửa
xe lửa bọc sắt
xem
xem bói
xem bệnh
xem chi tiết
xem chạc
xem chừng
xem cái chết như không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:22