请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông táo
释义
ông táo
灶; 灶神 <迷信的人在锅灶附近供的神, 认为他掌管一家的祸福财气。也叫灶君、灶王爷。>
cúng ông táo
祭灶。
đưa ông táo
送灶。
随便看
cửa hang
cửa hiệu
cửa hiệu lâu năm
cửa hiệu lâu đời
cửa hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
cửa hàng bán lẻ
cửa hàng bán sỉ
cửa hàng bạc
cửa hàng cho thuê đồ
cửa hàng dạng gia đình
cửa hàng hối đoái
cửa hàng mai táng
cửa hàng nhỏ
cửa hàng tây
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng đổi tiền
cửa hình vòm
cửa hông
cửa hơi ra
cửa hơi vào
cửa hậu
cử ai
cửa khuê phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:33:22