请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông táo
释义
ông táo
灶; 灶神 <迷信的人在锅灶附近供的神, 认为他掌管一家的祸福财气。也叫灶君、灶王爷。>
cúng ông táo
祭灶。
đưa ông táo
送灶。
随便看
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử theo pháp luật
xử thế
xử trí
xử trí kịp thời
xử trí theo cảm tính
xử trảm
xử trị
xử tù
xử tệ
xử tội
xử tử
xử án
xử án vắng mặt
Y
Yamoussoukro
Yangon
Yaoundé
Yaren
ya-ua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:15