请输入您要查询的越南语单词:
单词
đệ trình
释义
đệ trình
呈递 <恭敬地递上。>
递 <传达; 传递。>
đệ trình quốc thư
呈递国书
提交 <把需要讨论、决定或处理的问题交有关机构或会议。>
提请 <提出并请求。>
đệ trình cấp trên phê duyệt.
提请上级批准。
随便看
như ngồi trên lửa
như nhau
như nung như nấu
như nước
như nước chảy
như nước với lửa
như nắng hạn chờ mưa
như ong vỡ tổ
như răng với môi
như rắn không đầu
như rồng gặp mây
như sóng tràn bờ
như sấm bên tai
như sống
như thiêu như đốt
như thường
như thường lệ
như thật
như thế
như thế nào
như thế này
như thế đấy
như thể
như thịt với da xương cốt nối liền
như trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:51:01