请输入您要查询的越南语单词:
单词
đệ trình
释义
đệ trình
呈递 <恭敬地递上。>
递 <传达; 传递。>
đệ trình quốc thư
呈递国书
提交 <把需要讨论、决定或处理的问题交有关机构或会议。>
提请 <提出并请求。>
đệ trình cấp trên phê duyệt.
提请上级批准。
随便看
địa thế ưu việt
địa tâm
địa tô
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:32