请输入您要查询的越南语单词:
单词
sớm già
释义
sớm già
早衰 <(生物体)提前衰老。>
随便看
chịu mệt nhọc
chịu một phép
chịu một phần
chịu ngừng
chịu nhiệt
chịu nhục
chịu nóng
chịu nổi
chịu nợ
chịu oan
chịu oan ức
chịu oan ức vì người
chịu oán trách
chịu phiền
chịu phép
chịu phép thông công
chịu phạt
chịu phận bất hạnh
chịu phục
chịu phục tùng
chịu rét
chịu sức cắt
chịu sức ép
chịu sự điều khiển của người khác
chịu tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:42