请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa quyền
释义
địa quyền
地权。<土地所有权。>
quyền sở hữu ruộng đất
随便看
dây điện thoại
dây điện trở
dây đo
dây đàn
dây (đàn) ngoài
dây đơn
dây đất
dây đồng
dây đồng hồ
dã
dã chiến
dã chiến pháo
dã chiến quân
dã cầm
dã dao
dã hạc
dãi
dãi dầu
dãi dầu sương gió
dãi gió dầm mưa
dãi gió dầm sương
dãi nắng dầm mưa
dãi nắng dầm sương
dã khách
dã man
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:00:02