请输入您要查询的越南语单词:
单词
địch quốc
释义
địch quốc
xem
nước thù địch
随便看
vũ thuật
vũ trang
vũ trường
vũ trụ
vũ trụ dẫn lực
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trụ tuyến
vũ tạ
vũ tộc
vũ y
vũ đài
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:20:05