请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn sau
释义
đèn sau
尾灯 < 装在汽车、摩托车等交通工具尾部的灯, 一般用红色的灯罩。用以引起后面车辆或行人等的注意。>
后灯 <装在车辆后面的、通常为红色的灯, 主要指汽车后面用作对尾随车辆警告的红灯。>
随便看
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
làm ngơ
làm người
làm người lính chiến
làm người vừa ý
làm ngược lại
làm ngạc nhiên
làm ngọt
làm nhanh
làm nhiều công nhỏ
làm nhiều hưởng nhiều
làm nhiệm vụ
làm nhàm
làm nhơ nhuốc
làm như cũ
làm như gãi ngứa
làm như lễ bà chúa mường
làm như thế nào
làm nhạt
làm nhẹ
làm nhục
làm những chuyện vô ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:40:21