请输入您要查询的越南语单词:
单词
đê quai
释义
đê quai
拦洪坝 <拦截洪水的建筑物。>
随便看
đạo Cao đài
đạo chích
đạo chính thống
đạo cô
đạo căn
đạo cũ
đạo Cơ đốc
đạo cụ
đạo cụ diễn kịch
đạo diễn
đạo dòng
đạo Gia-tô
đạo giáo
đạo gốc
đạo Hoà hảo
đạo Hy-lạp
đạo hàm
đạo hàm bậc cao
đạo hàm chung
đạo hàm lô-ga-rít
đạo hàm riêng phần
đạo hạnh
đạo học
đạo Hồi
đạo Islam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:43