请输入您要查询的越南语单词:
单词
đê tiện
释义
đê tiện
卑鄙 ; 贱 <(形)(语言、行为)恶劣; 不道德。比"卑劣"程度轻。>
đê tiện bẩn thỉu
卑鄙龌龊
đồ đê tiện.
贱骨头。
肮脏 <比喻卑鄙、丑恶。>
低三下四 <形容卑贱没有骨气。>
低下 <(品质、格调等)低俗。>
发贱 <因不自重而表现出让人看不起的举动。>
可鄙 <令人鄙视。>
猥劣 <卑劣。>
下贱 ; 轻贱 <旧时指出身或社会地位低下; 低贱。>
下流 ; 下作; 猥陋; 低劣 <卑鄙龌龊。>
随便看
bản thảo sạch
bản thảo thô
bản thảo đã hiệu đính
bản thảo đã sửa chữa
bản thể
bản thể luận
bản thổ
bản thử
bản tin
bản triều
bản trích
bản trội nhất
bản tuyên bố
bản tâm
bản tình ca
bản tích điện
bản tính
bản tính khó dời
bản tóm lược
bản tóm tắt
bản tóm tắt kinh Phật
bản tướng
bản tường trình
bản tấu
bản tệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:18:26