请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết án
释义
kết án
定案 <对案件、方案等做最后的决定。>
gõ thước kết án.
拍板定案。
定刑 <审判机关认定犯人应判处某种刑罚。>
kết án quá nặng.
定刑过重。
结案 <对案件做出判决或最后处理, 使其结束。>
科处 <判决处罚。>
判决 <法院对审理结束的案件作出决定。>
kết án vô tội; trắng án
判决无罪。
kết án tù chung thân
判决无期徒刑。
书
科 <判定(刑罚)。>
随便看
bộ đồ
bộ đồ giường
bộ đồ trà
bộ đồ ăn
bộ đổi cực
bộ đổi hướng
bộ đội
bộ đội biên phòng
bộ đội chính quy
bộ đội chủ lực
bộ đội con em
bộ đội cơ giới
bộ đội cơ giới hoá
bộ đội không chính quy
bộ đội pháo cao xạ
bộ đội phòng không
bộ đội phục vụ
bộ đội sở thuộc
bộ đội thiết giáp
bộ đội trọng pháo
bộ đội vũ trang
bộ đội xe tăng
bộ đội đặc chủng
bộ đội địa phương
bộ ống rây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:58:09