请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết án
释义
kết án
定案 <对案件、方案等做最后的决定。>
gõ thước kết án.
拍板定案。
定刑 <审判机关认定犯人应判处某种刑罚。>
kết án quá nặng.
定刑过重。
结案 <对案件做出判决或最后处理, 使其结束。>
科处 <判决处罚。>
判决 <法院对审理结束的案件作出决定。>
kết án vô tội; trắng án
判决无罪。
kết án tù chung thân
判决无期徒刑。
书
科 <判定(刑罚)。>
随便看
dạy mãi không sửa
dạy qua sách báo
dạy quá giờ
dạy thay
dạy theo năng khiếu
dạy theo trình độ
dạy thêm
dạy thế
dạy trực tiếp
dạy tại gia
dạy và học
dạy vỡ lòng
dạ yến
dạ đài
dạ ưng
dải
dải cờ
dải giày
dải hoàng đạo
dải lụa
dải lụa màu
dải mũ
dải rơm
dải rừng
dải sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:40:05