请输入您要查询的越南语单词:
单词
bốc thăm
释义
bốc thăm
抽签 <(抽签儿)从许多做了标志的签儿中抽出一根或若干根, 多用来决定先后次序。>
抓阄儿 <从预先做好记号的纸卷或纸团中每人取一个, 以决定谁该得什么东西或谁该做什么事。也说拈阄儿。>
随便看
nể
nể mặt
nể nang
nể quá hoá hỏng
nể tình
nể vì
nệ
nệ cổ
nệm
nệm cỏ
nệm ghế
nệm rơm
nện
nỉ
nỉ chéo
nỉ may lễ phục
nỉ non
nỉ đồng phục
nịch
nịch ái
nịnh
nịnh bợ
nịnh hót
nịnh hót lấy lòng
nịnh hót nước ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:33:21