请输入您要查询的越南语单词:
单词
gút
释义
gút
暗线 <文学作品暗伏的线索, 与直接表现出的"明线"相对。>
繨 <见〖纥繨〗。>
疸 <见〖疙疸〗>
纥 <纥繨, 同'疙瘩'2., 多用于纱、线、织物等。>
gút sợi
线纥
疙瘩 <小球形或块状的东西。>
chỉ bị thắt gút rồi.
线结成疙瘩了。
扣子 <条状物打成的疙瘩。>
随便看
thiếu hiểu biết
thiếu hiệu
thiếu hàng
thiếu hụt
thiếu hụt chồng chất
thiếu hụt liên tục
thiếu hụt so với định mức
thiếu hứng thú
thiếu kiến thức
thiếu kiến thức khoa học
thiếu kiến thức thực tế
thiếu kính trọng
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
thiếu niên hư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:28:40