请输入您要查询的越南语单词:
单词
gút
释义
gút
暗线 <文学作品暗伏的线索, 与直接表现出的"明线"相对。>
繨 <见〖纥繨〗。>
疸 <见〖疙疸〗>
纥 <纥繨, 同'疙瘩'2., 多用于纱、线、织物等。>
gút sợi
线纥
疙瘩 <小球形或块状的东西。>
chỉ bị thắt gút rồi.
线结成疙瘩了。
扣子 <条状物打成的疙瘩。>
随便看
xe tăng phun lửa
xe tải
xe tắc-xi
xe tốc hành
xe tời
xe tứ mã
xe vua
xe vòi rồng
xe vận tải
xe vận tải không mui
xe xi-téc
xe xi-tẹc
xe xích lô
xe ôn lương
xe ô tô
xe điếu
xe điện bánh hơi
xe điện không ray
xe điện ngầm
xe đua
xe đám ma
xe đò
xe đạp
xe đạp máy
xe đạp nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:58:23