请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoại thành
释义
ngoại thành
城郊 <城市的郊区。>
甸 <古代指郊外的地方。>
辅 <国都附近的地方。>
郊; 四郊 <城市周围附近的地方。>
đồng ruộng ngoại thành.
郊野。
dạo chơi ngoại thành.
郊游。
远郊 <离城区较远的郊区。>
随便看
phong trào sôi nổi
phong trào thể dục thể thao
phong trào tuyên truyền giáo dục
phong trào văn hoá mới
phong trần
phong tình
phong túc
phong tư
phong tước
phong tặng
phong tục
phong tục cổ hủ
phong tục hủ bại
phong tục lễ nghĩa
phong tục tập quán dân tộc
phong tục xưa
phong tục được lưu truyền
phong tục địa phương
phong tục đồi bại
phong vân
phong vũ biểu
phong vương
phong vận
phong vị
phong vị cổ xưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:12:44