请输入您要查询的越南语单词:
单词
găm
释义
găm
细小而尖锐之物。
插 <长形或片状的东西放进、挤入、刺进或穿入别的东西里。>
隐藏; 守住不放 <藏起来不让发现。>
随便看
mắt điếc tai ngơ
mắt đơn
mắt đắm năm sắc
mằn
mằn mặn
mằn thắn
mẳn
mặc
mặc cho
mặc cho số phận
mặc cả
mặc cảm
mặc cả xong
mặc dù
mặc dầu
Mặc gia
mặc giáp
mặc giáp trụ
mặc kệ
mặc kệ gió mưa
mặc lòng
mặc lần đầu
mặc người sai khiến
mặc người thắng bại
mặc nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:39:13