请输入您要查询的越南语单词:
单词
phóng điện một chiều
释义
phóng điện một chiều
尖端放电 <带电体的尖端最容易聚积电荷而产生放电现象, 这种现象叫尖端放电。壁雷针一般都做成尖形, 就是利用尖端放电。>
随便看
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
yến ẩm
yết
yết bảng
yết danh
yết giá bán công khai
yết hầu
yết hậu
yết hậu ngữ
yết kiến
yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:21