请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghiêm trọng
释义 nghiêm trọng
 严重; 要紧; 关紧; 碍事; 沉痛; 了不起 <程度深。影响大; 情势危急。>
 bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
 他的病不碍事。
 bệnh tình nghiêm trọng
 病情严重。
 vấn đề nghiêm trọng
 问题严重。
 hậu quả nghiêm trọng
 严重的后果。
 anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu.
 他只受了点儿轻伤, 不要紧。
 深重 <(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:40:20