释义 |
nghiêm trọng | | | | | | 严重; 要紧; 关紧; 碍事; 沉痛; 了不起 <程度深。影响大; 情势危急。> | | | bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng). | | 他的病不碍事。 | | | bệnh tình nghiêm trọng | | 病情严重。 | | | vấn đề nghiêm trọng | | 问题严重。 | | | hậu quả nghiêm trọng | | 严重的后果。 | | | anh ấy chỉ bị thương nhẹ, không nghiêm trọng đâu. | | 他只受了点儿轻伤, 不要紧。 | | | 深重 <(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。> |
|