请输入您要查询的越南语单词:
单词
bét tĩ
释义
bét tĩ
输光。
thua bét tĩ.
输得精光; 输得一场胡涂。 半死不活。
đánh bét tĩ.
打得半死。
随便看
vãn niên
vãn sinh
vãn thành
vãn tuồng
vã thuốc
vãy
vè
vè nói nhịu
vèo
vèo một cái
vèo vèo
vè Sơn Đông
vè thuận miệng
vè vãn
vè đọc nhanh
vè đọc nhịu
vè đối đáp
vé
Véc-mông
véc-nhê
véc-tơ
vé giá cao
vé ke
vé liên vận
vé miễn phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:13:41