请输入您要查询的越南语单词:
单词
rau trộn
释义
rau trộn
凉拌 <把凉的食品加调料拌和。>
凉菜 <凉着吃的菜。>
杂烩 <用多种菜合在一起烩成的菜。>
随便看
hậu thẩm
hậu thế
hậu thổ
hậu tiến
hậu tra
hậu trường
hậu tuyển nhân
hậu tình
hậu tạ
hậu Tấn
hậu tập
hậu tố
hậu tự
hậu viện
hậu vệ
hậu vị
hậu ý
Hậu Đường
hậu đài
hậu đãi
hậu đậu
hắc
hắc bạch
hắc bạch phân minh
hắc chủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:30