请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình
释义
bình
平整。
平定。
平常。
评论。
盛器 <盛东西的器具。>
罐 <(罐儿)罐子。>
bình nước
水罐儿。
壶 <陶瓷或金属等制成的容器, 有嘴儿, 有把儿或提梁, 用来盛液体, 从嘴儿往外倒。>
bình rượu
酒壶
bình phun; bình xịt
喷壶
瓶子 <容器, 一般口较小, 颈细肚大, 多用瓷或玻璃制成。>
植
浮萍。
随便看
chứng dày xương
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
chứng hôn
chứng hư
chứng ictêri
chứng khoán
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
chứng minh bằng giải thích
chứng minh thư
chứng minh thư dẫn đường
chứng minh thực tế
chứng minh trực tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:54:00