释义 |
bình chân như vại | | | | | | 安之若素 <(遇到不顺利情况或反常现象)像平常一样对待, 毫不在意。> | | | 高枕无忧 <垫高了枕头睡觉, 无所忧虑。比喻平安无事, 不用担忧。> | | | 满不在乎 <完全不放在心上。> | | | người khác thì lo cho cậu ta, còn cậu ta thì cứ bình chân như vại. | | 别人都在替他着急, 他却满不在乎。 | | | 行若无事 <指在紧急关头态度镇静如常。有时也指对坏人坏事, 听之任之, 满不在乎。> | | | 袖手旁观 <比喻置身事外或不协助别人。> |
|