请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ tân
释义
lễ tân
礼宾 <按一定的礼仪接待宾客(多用在外交场合)。>
知客; 知宾 <旧时帮助办喜事或丧事的人家招待宾客的人。有的地区叫知宾。>
随便看
hơi sốt
hơi sức
hơi sữa
hơi than
hơi thải
hơi thở
hơi thở mạnh
hơi thở thối
hơi tiền
hơi tàn
hơi tê tê
hơi tệ
hơi văn
hơi xéo
hơi ép
hơi đất
hơi đất đèn
hơi đọng
hơi đốt
hơi đồng
hơi độc
hơi ấm
hơi ẩm
hơ khô thẻ tre
hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:16:50