请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình dưỡng khí
释义
bình dưỡng khí
氧气筒; 氧气瓶。
随便看
luôn luôn
luôn luôn sẵn sàng
luôn miệng
luôn miệng kêu khổ
luôn mồm
luôn mồm vâng dạ
luôn ngày luôn đêm
luôn tay
luôn thể
luôn được ưa chuộng
luýnh quýnh
luẩn quẩn
luẩn quẩn trong lòng
luận
luận biện
luận bàn
luận chiến
luận chứng
luận chứng tuần hoàn
luận cứ
luận giải
luận lý học
luận nghị
luận ngữ
luận sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:18:07