请输入您要查询的越南语单词:
单词
củ su hào
释义
củ su hào
苤蓝; 球茎甘蓝; 苤 <甘蓝的一种, 叶子卵形或长圆形, 有长柄, 叶片有波状缺刻或裂片, 花黄白色。茎部发达, 扁圆形, 肉质, 是普通蔬菜。>
随便看
ăn bẻo
ăn bẻo ăn xén
ăn bốc
ăn bốc ăn bải
ăn bớt
ăn bớt ăn xén
ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu
ăn bớt ăn xớ
ăn bữa hôm bỏ bữa mai
ăn bữa hôm lo bữa mai
ăn bữa sáng lo bữa tối
ăn bữa sáng lần bữa tối
ăn cay uống đắng
ăn chay
ăn chay trường
ăn chung
ăn chung đổ lộn
ăn cháo cầm hơi
ăn cháo đá bát
thụ phấn hữu tính
thụp thụp
thụt
thụ thai
thụ thương
thụ tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:58:43