请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu sống
释义
cứu sống
活; 活命; 救生 <维持生命; 救活。>
cứu sống một mạng người.
活人一命。
救死扶伤 <救活将死的, 照顾受伤的。>
随便看
thị cự
thị dân
thị dã
thị dục
thị giá
thị giác
thị giác trường
thị giảng
thị hiếu
thị huống
thị khu
thị kính
thị lang
thị lực
thịnh
thịnh danh
thịnh hành
thịnh hành một thời
thịnh hạ
thịnh hội
thịnh nhiệt
thịnh niên
thịnh nộ
theo lệ
theo lệ cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:47:21