请输入您要查询的越南语单词:
单词
người mưu lược
释义
người mưu lược
策士 <封建时代投靠君主或公卿为其划策的人, 后来泛指有谋略的人。>
随便看
mẫu khoan
mẫu khuôn gốm sứ
mẫu mực
mẫu quyền
mẫu quốc
mẫu rập khuôn
mẫu sẵn
mẫu số
mẫu số chung nhỏ nhất
mẫu thân
mẫu thêu hoa
mẫu thô
mẫu tuyến
mẫu tây
mẫu tính
mẫu tử
mẫu xét nghiệm
mẫu âm
mẫu đúc
mẫu đơn
mẫu đơn bì
mẫu đơn kiện
mẫu đầu tiên
mận
mập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:51:46