请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứ việc
释义
cứ việc
敞开儿 <尽量; 任意。>
anh có ý kiến gì thì cứ việc nói ra đi.
你有什么意见就敞开儿说吧。
随意。〈任凭自己的意思。〉
副
尽管 <表示不必考虑别的, 放心去做。>
随便看
mặt xấu
mặt đen
mặt đáy
mặt đường
mặt đất
mặt đất đóng băng
mặt đầu đốt ngón tay
mặt đỉnh
mặt đỏ bừng
mặt đỏ tía tai
mặt đối lập
mặt đối mặt
mặt đồng hồ
mặt đứng
mặt ủ mày chau
mặt ủ mày ê
mẹ
mẹ chết
mẹ chồng
mẹ con
mẹ cu
mẹ cả
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ già này
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:32:01