请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhā]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 9
Hán Việt: TRA
 Tra (tra sơn, tiểu tra hồ, đều ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)。奓山、小奓湖,都在湖北。
[zhà]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: TRA
 dang; giương ra; phình ra; xoã。张开。
 奓着头发。
 xoã tóc
 这衣服下摆太奓了。
 lai áo này hở ra quá.
Từ ghép:
 奓着胆子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:51:28