请输入您要查询的越南语单词:
单词
奓
释义
奓
[zhā]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 9
Hán Việt: TRA
Tra (tra sơn, tiểu tra hồ, đều ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)。奓山、小奓湖,都在湖北。
[zhà]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: TRA
dang; giương ra; phình ra; xoã。张开。
奓着头发。
xoã tóc
这衣服下摆太奓了。
lai áo này hở ra quá.
Từ ghép:
奓着胆子
随便看
鋕
鋗
鋙
鋜
鋬
鋹
錔
錞
錞于
錡
錣
錤
錾
錾刀
錾子
鍚
鍪
鍮
鎏
鎓
瑟
瑟瑟
瑟缩
瑢
瑨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:36:21