请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 土俗
释义 土俗
[tǔsú]
 1. phong tục địa phương; tập tục địa phương。当地的习俗。
 土俗淳朴
 phong tục địa phương chất phác quê mùa.
 2. thô tục (nói năng, cử chỉ)。粗俗不雅。
 土俗的语言
 ngôn ngữ thô tục
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:45:02