请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 土地
释义 土地
[tǔdì]
 1. ruộng đất; ruộng nương。田地。
 土地肥沃
 ruộng đất phì nhiêu; đất đai phì nhiêu
 土地改革
 cải cách ruộng đất
 2. cương vực; đất đai。疆域。
 土地广阔,物产丰富。
 đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
[tǔ·di]
 thổ địa; thổ thần; thổ công。迷信传说中指管一个小地区的神。
 土地堂(土地庙)。
 miếu thổ địa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:23:18