| | | |
| [tǔdì] |
| | 1. ruộng đất; ruộng nương。田地。 |
| | 土地肥沃 |
| ruộng đất phì nhiêu; đất đai phì nhiêu |
| | 土地改革 |
| cải cách ruộng đất |
| | 2. cương vực; đất đai。疆域。 |
| | 土地广阔,物产丰富。 |
| đất đai rộng lớn, sản vật phong phú. |
| [tǔ·di] |
| | thổ địa; thổ thần; thổ công。迷信传说中指管一个小地区的神。 |
| | 土地堂(土地庙)。 |
| miếu thổ địa. |