请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (奬)
[jiǎng]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 9
Hán Việt: TƯỞNG
 1. khen ngợi; ngợi khen。奖励;夸奖。
 褒奖。
 ngợi khen.
 嘉奖。
 khen thưởng.
 有功者奖。
 người có công thì được thưởng.
 2. phần thưởng。为了鼓励或表扬而给予的荣誉或财物等。
 得奖。
 được phần thưởng.
 发奖。
 phát phần thưởng.
 一等奖。
 phần thưởng hạng nhất.
Từ ghép:
 奖杯 ; 奖惩 ; 奖金 ; 奖励 ; 奖品 ; 奖券 ; 奖赏 ; 奖售 ; 奖学金 ; 浆掖 ; 浆挹 ; 奖章 ; 奖状
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:12:22