请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阴阳水
释义 阴阳水
[yīnyángshuǐ]
 nước pha nóng lạnh (trong Đông y chỉ nước lạnh và nước sôi hoặc nước giếng và nước sông hoà lẫn với nhau, dùng để sắc thuốc hoặc uống thuốc.)。中医指凉水和开水,或井水和河水合在一起的水,调药或服药时用。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 3:19:29