请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阴阳怪气
释义 阴阳怪气
[yīnyángguàiqì]
 kỳ quái; quái gở (chỉ tính cách, hành động quái gở, không giống bình thường)。 (阴阳怪气的) (性格、言行等)乖僻,跟一般的不同。
 他说话阴阳怪气的,没法跟他打交道。
 anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
 天气老是这样阴阳怪气的,不晴也不雨。
 thời tiết kỳ lạ như vậy, không nắng cũng không mưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:10:48