请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yáo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: DAO
 đong đưa; rung; dao động。摇摆;使物体来回地动。
 动摇
 dao động, lay chuyển
 摇晃
 đong đưa; lung lay
 摇手
 xua tay; khoát tay
 摇铃
 rung chuông
Từ ghép:
 摇摆 ; 摇船 ; 摇唇鼓舌 ; 摇荡 ; 摇动 ; 摇撼 ; 摇晃 ; 摇篮 ; 摇篮曲 ; 摇耧 ; 摇蜜 ; 摇旗呐喊 ; 摇钱树 ; 摇身一变 ; 摇手 ; 摇头 ; 摇头摆尾 ; 摇头晃脑 ; 摇尾乞怜 ; 摇蚊 ; 摇摇欲坠 ; 摇曳 ; 摇椅
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:40