请输入您要查询的越南语单词:
单词
摇身一变
释义
摇身一变
[yáoshēnyībiàn]
biến hoá nhanh chóng; lắc mình biến hoá (trong tiểu thuyết thần tiên ma quái thường miêu tả nhân vật hoặc yêu quái thường biến hoá hình thể. Nay chỉ kẻ xấu cải trang để xuất đầu lộ diện)。神怪小说中描写人物或妖怪一晃身就变成别的形体。 现指坏人改换面目出现。
随便看
旅客
旅居
旅店
旅次
旅游
旅社
旅程
旅舍
旅行
旅行社
旅费
旅进旅退
旅途
旅馆
旆
旋
旋光性
旋子
旋床
旋律
旋木雀
旋梯
旋毛虫
旋涡
旋涡星云
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 0:16:51