请输入您要查询的越南语单词:
单词
吐谷浑
释义
吐谷浑
[tǔyùhún]
dân tộc Thổ Dục Hồn (dân tộc thiểu số thời cổ, ở tỉnh Thanh Hải và Cam Túc ngày nay, thời Tuỳ Đường đã từng xây dựng được chính quyền.)。中国古代少数民族,在今甘肃、青海一带。隋唐时曾建立政权。
随便看
蠃
蠊
蠋
蠓
蠕
蠕动
蠕形动物
蠕蠕
蠖
蠙
蠚
蠛
蠛蠓
蠡
蠡测
蠢
蠢事
蠢人
蠢俗
蠢动
蠢头蠢脑
蠢材
蠢汉
蠢猪
蠢笨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:11:58