请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摘记
释义 摘记
[zhāijì]
 1. trích ghi; ghi vắn tắt; trích ghi những nét chính。摘要记录。
 报告很长,我只摘记了几个要点。
 báo cáo rất dài, tôi chỉ trích ghi những điểm chính.
 2. trích lục; trích。摘录。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:50:09