请输入您要查询的越南语单词:
单词
摘记
释义
摘记
[zhāijì]
1. trích ghi; ghi vắn tắt; trích ghi những nét chính。摘要记录。
报告很长,我只摘记了几个要点。
báo cáo rất dài, tôi chỉ trích ghi những điểm chính.
2. trích lục; trích。摘录。
随便看
论著
论证
论说
论调
论资排辈
论辩
论述
论难
论题
讻
讼
讼师
讼案
讼棍
讽
讽刺
讽喻
讽诵
讽谏
设
设伏
设使
设备
设席
设想
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 10:44:21