请输入您要查询的越南语单词:
单词
摘记
释义
摘记
[zhāijì]
1. trích ghi; ghi vắn tắt; trích ghi những nét chính。摘要记录。
报告很长,我只摘记了几个要点。
báo cáo rất dài, tôi chỉ trích ghi những điểm chính.
2. trích lục; trích。摘录。
随便看
眼拙
眼时
眼明手快
眼晕
眼格
眼梢
眼泡
眼波
眼泪
眼点
眼热
眼熟
眼犄角儿
眼珠子
眼球
眼生
眼界
眼疾手快
眼白
眼皮
眼皮子
眼皮子浅
眼目
眼眉
眼看
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:49:46