请输入您要查询的越南语单词:
单词
爱美的
释义
爱美的
[àiměi·de]
nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không chuyên; người vụng về; người không có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó。指业余爱好者。(法:amateur)。
随便看
食道
食量
飦
飧
飨
餂
餈
餍
餍足
餐
餐具
餐刀
餐厅
餐巾
餐巾纸
餐桌
餐车
餐风宿露
餐馆
餔
餗
餤
餦
餩
餬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:43:19