请输入您要查询的越南语单词:
单词
爱美的
释义
爱美的
[àiměi·de]
nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không chuyên; người vụng về; người không có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó。指业余爱好者。(法:amateur)。
随便看
枕巾
枕席
枕心
枕戈待旦
枕木
枕藉
枕骨
林
林下
林业
林丛
林产
林农
林冠
林分
林同
林地
林场
林型
林垦
林子
林带
摸棱
摸索
摸营
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 23:45:15