请输入您要查询的越南语单词:
单词
爱美的
释义
爱美的
[àiměi·de]
nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không chuyên; người vụng về; người không có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó。指业余爱好者。(法:amateur)。
随便看
攥
公路
公车
公转
公输
公道
公门
公顷
公馆
公马
公鸡
六
六一儿童节
六书
六亲
六亲不认
六合
六壬
六弦琴
六指儿
六朝
六根
六欲
六甲
六畜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 19:17:11