请输入您要查询的越南语单词:
单词
摧折
释义
摧折
[cuīzhé]
书
1. bẻ gãy; tách rời; phân cách; ngắt mạch (điện); cú đấm choáng váng。折断。
2. đè nén; ngăn trở; thất bại; làm mất tác dụng; làm vỡ mộng。挫折。
随便看
蛋青
蛋青色
蛋鸡
蛋黄
蛎
蛏
蛏子
蛏干
蛏田
蛐
蛐蛐儿
蛐蟮
蛑
蛔
蛔虫
蛘
蛙
蛙泳
蛛
蛛丝马迹
蛛网
蛛蛛
蛞
蛞蝓
蛞蝼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 4:21:06