请输入您要查询的越南语单词:
单词
摧折
释义
摧折
[cuīzhé]
书
1. bẻ gãy; tách rời; phân cách; ngắt mạch (điện); cú đấm choáng váng。折断。
2. đè nén; ngăn trở; thất bại; làm mất tác dụng; làm vỡ mộng。挫折。
随便看
总鳍鱼
怼
怿
恁
恁地
恂
恃
恃才傲物
恇
恉
恋
恋人
恋家
恋幕
恋念
恋恋不舍
啶
啷
啸
啸傲
啸聚
啸鸣
啻
啼
啼哭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:29