请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 紧俏
释义 紧俏
[jǐnqiào]
 hút hàng; hàng bán chạy; đắt hàng; cung không đủ cầu。(商品)销路好,供不应求。
 Hàng bán chạy.
 紧俏货。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 8:10:37