释义 |
紧密 | | | | | [jǐnmì] | | | 1. chặt chẽ。十分密切、不可分隔。 | | | 紧密结合。 | | kết hợp chặt chẽ. | | | 紧密联系。 | | liên hệ chặt chẽ. | | | 全国人民紧密地团结在中国共产党周围。 | | nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ bên cạnh Đảng cộng sản Trung Quốc. | | | 2. dày đặc; liên tục; liên hồi。多而连续不断。 | | | 枪声十分紧密。 | | tiếng súng liên hồi. | | | 紧密的雨点。 | | hạt mưa dày đặc. |
|