请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (湯)
[shāng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: THANG
 cuồn cuộn。汤汤。
 Ghi chú: 另见tāng。
Từ ghép:
 汤汤
Từ phồn thể: (湯)
[tāng]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: THANG
 1. nước nóng; nước sôi。热水;开水。
 温汤浸种
 ngâm giống trong nước nóng.
 扬汤止沸
 khoắng nước để khỏi trào.
 赴汤蹈火
 xông pha nơi dầu sôi lửa bỏng; xông pha nơi nước sôi lửa bỏng.
 2. suối nước nóng (thường dùng làm địa danh.)。专指温泉(现多见于地名)。
 汤山
 núi có suối nước nóng.
 3. nước dùng; nước lèo còn dư (nước còn lại sau khi nấu đồ ăn.)。食物煮后所得的汁水。
 米汤
 nước cơm
 鸡汤
 nước luộc gà
 4. canh。烹调后汁儿特别多的副食。
 豆腐汤
 canh đậu phụ
 菠菜汤
 canh rau chân vịt.
 四菜一汤
 bốn món ăn, một món canh.
 5. thuốc nước; thuốc thang。汤药。
 柴胡汤
 thang sài hồ (thuốc Đông y.)
 6. họ Thang。姓。
 Ghi chú: 另见shāng
Từ ghép:
 汤池 ; 汤匙 ; 汤罐 ; 汤锅 ; 汤壶 ; 汤加 ; 汤面 ; 汤婆子 ; 汤泉 ; 汤色 ; 汤水 ; 汤头 ; 汤团 ; 汤药 ; 汤圆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:05:34