请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (汙,汚)
[wū]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: Ô
 1. nước đục; vật bẩn。浑浊的水,泛指脏东西。
 去污粉
 bột tẩy bẩn
 2. bẩn; nhơ。脏。
 污水
 nước bẩn
 污泥
 bùn nhơ
 3. tham ô; tham nhũng; không liêm khiết。不廉洁。
 贫官污吏。
 tham quan ô lại; quan lại tham ô.
 4. làm bẩn; ô nhiễm。弄脏。
 玷污
 làm ô danh
Từ ghép:
 污点 ; 污毒 ; 污垢 ; 污痕 ; 污秽 ; 污蔑 ; 污泥浊水 ; 污七八糟 ; 污染 ; 污辱 ; 污浊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:18