请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 紧张
释义 紧张
[jǐnzhāng]
 1. hồi hộp。精神处于高度准备状态,兴奋不安。
 第一次登台,免不了有些紧张。
 lần đầu tiên lên sân khấu, không tránh khỏi có chút hồi hộp.
 2. khẩn trương; căng thẳng。激烈或紧迫,使人精神紧张。
 紧张的劳动。
 lao động khẩn trương.
 紧张动人的情节。
 tình tiết căng thẳng rung động lòng người.
 球赛已经进入紧张阶段。
 trận đấu đã bước vào giai đoạn căng thẳng.
 工作紧张。
 công tác căng thẳng.
 3. eo hẹp; túng thiếu。供应不足,难于应付。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:01:59