| | | |
| [liú] |
| Bộ: 辵 (辶) - Sước |
| Số nét: 17 |
| Hán Việt: LƯU |
| | dừng chân; nán lại。逗留:暂时停留。 |
| | 今年春节在家乡遛了一个星期。 |
| mùa xuân năm nay về quê một tuần. |
| [liù] |
| Bộ: 辶(Sước) |
| Hán Việt: LƯU |
| | 1. đi dạo; tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ。慢慢走;散步。 |
| | 遛大街。 |
| đi dạo phố. |
| | 闷得慌,出去遛遛。 |
| buồn quá, ra ngoài đi dạo một chút. |
| | 下午到市场遛了一趟。 |
| chiều nay ra chợ dạo một chuyến. |
| | 2. dắt đi rong; dắt đi dạo (gia súc, chim cò...)。牵着牲畜或带着鸟慢慢走。 |
| | 遛鸟。 |
| xách lồng chim đi dạo. |
| | 遛狗。 |
| dắt chó đi dạo. |
| | 遛一遛马。 |
| dắt ngựa đi rong. |
| Từ ghép: |
| | 遛马 ; 遛鸟 ; 遛食 ; 遛弯儿 ; 遛早儿 |