请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liú]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 17
Hán Việt: LƯU
 dừng chân; nán lại。逗留:暂时停留。
 今年春节在家乡遛了一个星期。
 mùa xuân năm nay về quê một tuần.
[liù]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: LƯU
 1. đi dạo; tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ。慢慢走;散步。
 遛大街。
 đi dạo phố.
 闷得慌,出去遛遛。
 buồn quá, ra ngoài đi dạo một chút.
 下午到市场遛了一趟。
 chiều nay ra chợ dạo một chuyến.
 2. dắt đi rong; dắt đi dạo (gia súc, chim cò...)。牵着牲畜或带着鸟慢慢走。
 遛鸟。
 xách lồng chim đi dạo.
 遛狗。
 dắt chó đi dạo.
 遛一遛马。
 dắt ngựa đi rong.
Từ ghép:
 遛马 ; 遛鸟 ; 遛食 ; 遛弯儿 ; 遛早儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:55:33