请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遥遥
释义 遥遥
[yáoyáo]
 1. xa (về không gian)。形容距离远。
 遥遥相对
 cách nhau khá xa
 遥遥领先
 dẫn đầu khá xa
 2. cách xa (về thời gian)。形容时间长久。
 遥遥无期
 xa vời không có giới hạn về thời gian
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:50:38