请输入您要查询的越南语单词:
单词
卓尔
释义
卓尔
[zhuó'ěr]
nổi bật; hơn người; đứng thẳng; dựng đứng (thường chỉ đạo đức, học vấn và tài năng xuất chúng của cá nhân)。高高直立的样子。多形容一个人的道德学问及成就超越寻常,与众不同。
随便看
钻台
钻圈
钻塔
钻头
钻孔
钻床
钻心
钻心虫
钻戒
钻探
钻探机
钻故纸堆
钻木取火
钻机
钻杆
钻架
钻洞
钻燧
钻版
钻牛角尖
钻环
钻眼
钻石
钻研
钻空子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:20:08